"quẩy" meaning in Tiếng Việt

See quẩy in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kwə̰j˧˩˧ [Hà-Nội], kwəj˧˩˨ [Huế], wəj˨˩˦ [Saigon], kwəj˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kwə̰ʔj˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt, * yue:鬼 (quỷ)
  1. Thức ăn làm bằng bột mì trộn bột nở rồi rán, thường có hình dài, chia làm 2 phần theo chiều dọc.
    Sense id: vi-quẩy-vi-noun-clB6crBu
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kwə̰j˧˩˧ [Hà-Nội], kwəj˧˩˨ [Huế], wəj˨˩˦ [Saigon], kwəj˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kwə̰ʔj˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt, * yue:鬼 (quỷ)
  1. Hành động mang vác bằng quang gánh
    Sense id: vi-quẩy-vi-verb-WzSNbO31
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: giò quẩy, giò cháo quẩy
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* yue:鬼 (quỷ)",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thức ăn làm bằng bột mì trộn bột nở rồi rán, thường có hình dài, chia làm 2 phần theo chiều dọc."
      ],
      "id": "vi-quẩy-vi-noun-clB6crBu"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwə̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwəj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wəj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwəj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quẩy"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* yue:鬼 (quỷ)",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Quẩy gánh hàng ra chợ bán buôn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hành động mang vác bằng quang gánh"
      ],
      "id": "vi-quẩy-vi-verb-WzSNbO31"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwə̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwəj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wəj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwəj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "giò quẩy"
    },
    {
      "word": "giò cháo quẩy"
    }
  ],
  "word": "quẩy"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* yue:鬼 (quỷ)",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thức ăn làm bằng bột mì trộn bột nở rồi rán, thường có hình dài, chia làm 2 phần theo chiều dọc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwə̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwəj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wəj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwəj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quẩy"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* yue:鬼 (quỷ)",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Quẩy gánh hàng ra chợ bán buôn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hành động mang vác bằng quang gánh"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwə̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwəj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wəj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwəj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "giò quẩy"
    },
    {
      "word": "giò cháo quẩy"
    }
  ],
  "word": "quẩy"
}

Download raw JSONL data for quẩy meaning in Tiếng Việt (1.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "quẩy"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "quẩy",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.